Trong thế giới công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn băng tải phù hợp không chỉ giúp tối ưu năng suất mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì.
Băng Tải Thiên Trường nhận thấy, nhiều doanh nghiệp vẫn băn khoăn giữa hai dòng băng tải phổ biến nhất hiện nay: băng tải PVC và băng tải cao su đen.
Cả hai đều có những ưu – nhược điểm riêng, và việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp các bạn đưa ra lựa chọn chính xác nhất cho nhu cầu sản xuất.
Băng tải PVC được cấu tạo từ lớp vải bố chịu lực bên trong, phủ bên ngoài là lớp nhựa PVC chống thấm nước, tạo nên bề mặt mịn, dễ làm sạch.
Loại băng tải này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, gỗ, dược phẩm, bao bì, điện tử, nơi cần độ sạch cao và vận hành êm ái.
Một số loại phổ biến:
Băng tải PVC xanh trơn 3mm – 2 lớp bố: Dành cho sản phẩm nhẹ, vận hành ổn định.
Băng tải PVC xanh trơn 5mm – 4 lớp bố: Phù hợp cho hàng trọng tải lớn hơn.
Băng tải PVC nhám gai 5mm – 2 lớp bố: Tăng ma sát, vận chuyển hàng lên dốc dễ dàng.
Băng tải PVC hạt dưa đen 9mm – 3 lớp bố: Dùng cho ứng dụng chà nhám sản phẩm nhỏ.
Băng tải cao su đen được sản xuất từ cao su thiên nhiên hoặc cao su tổng hợp, có khả năng chịu mài mòn, chịu va đập và tải trọng lớn.
Băng tải này lý tưởng cho ngành khai khoáng, chế biến gỗ, xi măng, nông sản, vật liệu xây dựng – nơi cần độ bền và độ bám cao.
Các loại phổ biến:
Băng tải cao su trơn: Độ dày 7–12mm, 3–5 lớp bố, phù hợp vận chuyển bột, dăm gỗ.
Băng tải cao su gân V: Tăng ma sát, dùng cho vận chuyển vật liệu lên cao, như gỗ hoặc than.
| Tiêu chí | Băng tải PVC | Băng tải cao su đen |
|---|---|---|
| Độ dày (mm) | 1.5 – 5.0 | 7 – 12 |
| Số lớp bố | 2 – 4 lớp | 3 – 5 lớp |
| Trọng lượng (kg/m²) | Nhẹ, dễ lắp đặt | Nặng, chịu tải lớn |
| Khả năng chịu tải (kg/m) | 50 – 200 | 150 – 500 |
| Độ bền kéo (N/mm) | 15 – 30 | 20 – 40 |
| Khả năng chống mài mòn | Trung bình | Rất cao |
| Nhiệt độ làm việc (°C) | -10 đến 70 | -20 đến 80 |
| Bề mặt | Trơn / Nhám gai / Hạt dưa | Trơn / Gân V |
| Ứng dụng chính | Gỗ thành phẩm, bao bì, thực phẩm | Gỗ thô, than, vật liệu nặng |
| Chi phí đầu tư | Thấp đến trung bình | Trung bình đến cao |
Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì.
Bề mặt nhẵn, chống thấm, dễ vệ sinh.
Vận hành êm, không tạo tiếng ồn.
Giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ngành sản xuất nhẹ.
Không phù hợp cho tải trọng lớn.
Giới hạn về khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
Độ bền cơ học và độ bám cao.
Chịu được nhiệt độ, va đập và môi trường khắc nghiệt.
Phù hợp cho ngành công nghiệp nặng.
Trọng lượng nặng, lắp đặt phức tạp hơn.
Cần bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu suất.
Ngành gỗ yêu cầu băng tải vừa bền, vừa bảo vệ bề mặt sản phẩm.
Tùy theo từng công đoạn, Băng Tải Thiên Trường khuyên các bạn lựa chọn như sau:
PVC xanh trơn hoặc nhám gai: Dùng cho vận chuyển tấm gỗ, ván ép, sản phẩm hoàn thiện.
Cao su đen trơn: Dùng cho giai đoạn sơ chế, vận chuyển gỗ thô.
Cao su gân V: Thích hợp cho hệ thống cấp liệu, đưa dăm gỗ lên cao vào máy nghiền.
Nếu vận chuyển sản phẩm thành phẩm nhẹ, cần bề mặt sạch → chọn băng tải PVC.
Nếu vận chuyển nguyên liệu thô, tải trọng lớn → băng tải cao su đen là lựa chọn tối ưu.
Không nên sử dụng trên 70°C.
Nếu môi trường nóng hoặc ma sát mạnh, các bạn nên chọn băng tải cao su.
Có, vì gân V tăng ma sát và giúp thoát nước tốt, vận hành ổn định trong môi trường ẩm.
Dù là băng tải PVC hay băng tải cao su đen, mỗi loại đều có thế mạnh riêng.
Điều quan trọng là xác định đúng nhu cầu sử dụng, môi trường và tải trọng sản phẩm.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Băng Tải Thiên Trường sẵn sàng tư vấn chi tiết giúp các bạn chọn loại băng tải phù hợp, tiết kiệm chi phí và vận hành ổn định lâu dài.
📞 Liên hệ ngay Hotline: 0986 289 287 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất hôm nay!